
Một người từng bị cá mập tấn công đã thành công trong việc vận động bang California đưa cá mập vào danh sách động vật cần bảo vệ.
Biên tập bởi YeuTiengAnh.com. Nguồn BBC.
Hướng dẫn học bài
Bạn hãy xem và nghe video tại mục (1.), và học các từ vựng trong bài tại mục (2.).
Cố gắng nghe hiểu mà không xem bài khoá (transcript) và bài dịch (translation) để hoàn thành bài tập tại mục (3.).
1. Video - Xem và nghe video bài học
Transcript - Bài khoá
A frightening sight for any swimmer…
Jonathan Kathrein was attacked while surfing in 1998. He battled to free his leg from a shark’s jaws.
The Californian survived to tell the tale and he still has the scars to prove it.
He turned his ordeal into a campaign to save the animals, though.
And this month, his state added the great white shark to its list of protected animals.
Translation - Bài dịch
Một cảnh hãi hùng đối với bất cứ người bơi lội nào…
Jonathan Kathrein bị tấn công khi lướt ván năm 1998. Ông đã phải vật lộn cố rút chân mình ra khỏi hàm một con cá mập.
Người đàn ông California đã sống sót để kể lại câu chuyện xảy ra với mình và ông vẫn còn những vết sẹo để chứng minh chuyện đó.
Thế nhưng ông đã biến thử thách đó của mình thành một chiến dịch nhằm cứu loài động vật này.
Và tháng này, tiểu bang của ông đã đưa thêm cá mập trắng vào danh sách các loài động vật được bảo vệ.
2. Vocabulary - Học từ vựng
frightening (feared): hãi hùng, kinh hãi
jaws (bones in the mouth which contain the teeth): hàm (răng), mồm, miệng
to tell the tale (to say to people what happened): kể câu chuyện
scars (a mark on the skin from an injury): sẹo, vết sẹo
ordeal (experience which causes suffering): thử thách
Recent comments