Một triển lãm với hơn 3.000 con sứa đang được trưng bày tại Nhà triển lãm động vật biển ở Trung Quốc.
Biên tập bởi YeuTiengAnh.com. Nguồn BBC.
Hướng dẫn học bài
Bạn hãy xem và nghe video tại mục (1.), và học các từ vựng trong bài tại mục (2.).
Cố gắng nghe hiểu mà không xem bài khoá (transcript) và bài dịch (translation) để hoàn thành bài tập tại mục (3.).
1. Video - Xem và nghe video bài học
Transcript - Bài khoá
With their graceful movements, jellyfish have long captured people’s imaginations.
Visitors to this new aquarium in Fushun, northeast China, can get up close and personal with the colourful creatures from a safe distance.
Their sting can be very painful.
More than 3,000 are on show in 11 tanks.
Jellyfish have roamed the seas for at least 500 million years.
Translation - Bài dịch
Với vẻ uyển chuyển khi bơi, sứa từ lâu đã thu hút trí tưởng tượng của con người.
Khách thăm quan tới nhà triển lãm động vật biển tại Phủ Thuận ở đông bắc Trung Quốc có thể gần gụi những động vật đầy màu sắc này ở một cự ly an toàn.
Vết sứa châm có thể rất đau.
Hơn 3.000 con sứa đang được trưng bày trong 11 bể chứa.
Sứa đã lang thang trên biển ít nhất từ 500 triệu năm nay.
2. Vocabulary - Học từ vựng
graceful (smooth and elegant): duyên dáng, uyển chuyển
captured people’s imaginations (intrigued people): cuốn hút trí tưởng tượng
get up close and personal (experience intimately): tới rất gần, gần gụi, thân mật
sting (skin wound caused by piercing): vết châm đau buốt
roamed (wandered, moved apparently aimlessly): lang thang, di chuyển vô định
Recent comments