Các bác sĩ phẫu thuật ở London lập ứng dụng máy tính giúp thực tập sinh ngành phẫu thuật luyện tay nghề.
Biên tập bởi YeuTiengAnh.com. Nguồn BBC.
Hướng dẫn học bài
Bạn hãy xem và nghe video tại mục (1.), và học các từ vựng trong bài tại mục (2.).
Cố gắng nghe hiểu mà không xem bài khoá (transcript) và bài dịch (translation) để hoàn thành bài tập tại mục (3.).
1. Video - Xem và nghe video bài học
Transcript - Bài khoá
The operating theatre can be a daunting place for patients.
And for trainee surgeons, limited time and resources mean not all get enough hands-on experience.
Which is why four surgeons in London developed an app to practise surgery.
It has training modules which give step-by-step guides to common surgical procedures.
Translation - Bài dịch
Phòng mổ có thể là một nơi đáng sợ đối với bệnh nhân.
Và với các bác sĩ phẫu thuật thực tập, thời gian và nguồn lực có hạn cũng có nghĩa là không phải tất cả đều có đủ kinh nghiệm thực hành.
Đó là lý do tại sao bốn bác sĩ phẫu thuật tại London đã lập ra một ứng dụng để thực tập mổ.
Ứng dụng có các mô-đun đào tạo với các chỉ dẫn từng bước cho các thủ tục mổ thường gặp.
2. Vocabulary - Học từ vựng
operating theatre (a special room in which people are operated on in hospital): phòng mổ, phòng phẫu thuật
daunting (making you feel slightly frightened or worried about your ability to achieve something): đáng sợ, gây lo ngại
trainee surgeon (people who are learning to be surgeons; surgeons are doctors who are specially trained to perform medical operations): thực tập sinh ngành phẫu thuật
hands-on experience (experience gained by doing something yourself): kinh nghiệm thực tế, trực tiếp
step-by-step (doing one thing and then another thing in a fixed order): từng bước
Recent comments