Một nụ cười bằng mười thang thuốc và niềm tin đó đã khiến nhiều người tập yoga cười tại Việt Nam.
Biên tập bởi YeuTiengAnh.com. Nguồn BBC.
Hướng dẫn học bài
Bạn hãy xem và nghe video tại mục (1.), và học các từ vựng trong bài tại mục (2.).
Cố gắng nghe hiểu mà không xem bài khoá (transcript) và bài dịch (translation) để hoàn thành bài tập tại mục (3.).
1. Video - Xem và nghe video bài học
Transcript - Bài khoá
"A good laugh is equal to 10 prescriptions" or so the Vietnamese say.
These fitness fans in Hanoi are hoping there's some truth to the saying as they take part in an early-morning 'laughter yoga' session.
The combination of a good guffaw and exercise is said to stretch muscles and trigger endorphins - the chemical in the brain known for its feel-good effect.
Translation - Bài dịch
"Một nụ cười bằng mười thang thuốc" - người Việt có câu nói như vậy.
Và những người hâm mộ thể thao tại Hà Nội hy vọng câu nói đó đúng phần nào khi họ tham gia vào buổi tập "yoga cười" buổi sáng.
Sự kết hợp giữa tiếng cười và tập thể dục được cho là làm các cơ co giãn và kích hoạt chất endorphin - một hóa chất trong não vẫn được biết có tác dụng tạo cảm giác lạc quan.
2. Vocabulary - Học từ vựng
prescriptions (a prescription is an official document from a doctor stating which medicine you should have) |
đơn, toa, thang thuốc |
a saying (a saying is a well-known phrase or expression which states something wise or true about life) |
câu nói |
a good guffaw (a strong and noisy laugh) |
cười ha hả, cười vang |
trigger (to cause something to happen quickly – here, the release of particular chemicals in the body) |
kích hoạt, gây ra |
feel-good effect (ability to make you feel happy and positive about life) |
tác dụng tạo cảm giác lạc quan |
Recent comments