Hàng trăm người nhảy xuống biển qua lỗ băng tại Alaska vì mục đích từ thiện để ủng hộ người khuyết tật.
Biên tập bởi YeuTiengAnh.com. Nguồn BBC.
Hướng dẫn học bài
Bạn hãy xem và nghe video tại mục (1.), và học các từ vựng trong bài tại mục (2.).
Cố gắng nghe hiểu mà không xem bài khoá (transcript) và bài dịch (translation) để hoàn thành bài tập tại mục (3.).
1. Video - Xem và nghe video bài học
Transcript - Bài khoá
The temperature was close to freezing but this was no time to get cold feet.
Hundreds of thrill-seekers looking for a challenge and a good cause jumped into a hole in the Alaskan ice.
Some of the groups came in fancy dress.
The crowd gathered around the hole clapping and cheering on the participants of this charity event in support of disabled athletes.
Translation - Bài dịch
Hàng trăm những người thích cảm giác mạnh muốn tìm kiếm một thách thức và một hoạt động có lợi cho cộng đồng đã nhảy xuống một lỗ hổng trên mặt băng ở Alaska.
Đám đông tụ tập quanh lỗ băng vỗ tay reo hò cổ vũ những người tham gia hoạt động từ thiện này để ủng hộ cho các vận động viên khuyết tật.
2. Vocabulary - Học từ vựng
to get cold feet (to be afraid of doing something) |
sợ, e sợ không dám làm việc gì đó |
thrill-seekers (people who seek excitement and adventure) |
những người tìm kiếm cảm giác mạnh, sự ly kỳ, giật gân |
a good cause (an activity that benefits the community) |
một hoạt động có lợi cho cộng đồng |
fancy dress (costume worn to represent a particular character) |
quần áo giả trang |
cheering on (shouting to encourage or show support for someone) |
reo hò (ủng hộ ai) |
Recent comments