Một hình thức chăm sóc da mặt mới bằng cách dùng nhớt từ sên dang được giới thiệu và quảng cáo ở châu Á.
Biên tập bởi YeuTiengAnh.com. Nguồn BBC.
Hướng dẫn học bài
Bạn hãy xem và nghe video tại mục (1.), và học các từ vựng trong bài tại mục (2.).
Cố gắng nghe hiểu mà không xem bài khoá (transcript) và bài dịch (translation) để hoàn thành bài tập tại mục (3.).
1. Video - Xem và nghe video bài học
Transcript - Bài khoá
It might not be what you imagine when you book a facial.
But in this salon in Tokyo, snail slime is the latest trend.
It's claimed the treatment makes skin supple, and can help repair sunburn damage, though it has not yet been clinically tested.
Beauticians here think the treatment will eventually catch on, though at $100 a session, this might happen at a snail's pace.
Translation - Bài dịch
Nó có thể không phải là những gì bạn tưởng tượng khi đi chăm sóc da mặt.
Nhưng tại salon này ở Tokyo, nhớt sên đang là mặt hàng thời thượng mới nhất.
Người ta nói rằng cách điều trị này làm cho da mềm mại, và giúp chữa những thương tổn do cháy nắng mặc dù chưa được thử nghiệm lâm sàng.
Các nhân viên làm đẹp tại đây cho rằng điều trị này cuối cùng sẽ được ưa chuộng, nhưng với giá $100 một lần có thể sẽ phải rất lâu chuyện đó mới xảy ra.
2. Vocabulary - Học từ vựng
facial (a beauty treatment that cleans and improves the skin of the face with creams and gentle rubbing: (việc) làm mặt, chăm sóc da mặt
slime (a sticky liquid substance that is unpleasant to touch, such as the liquid produced by fish and snails and the greenish-brown substance found near water): chất nhớt, nhầy (từ sên hay cá)
supple (bending or able to be bent easily; not stiff): mềm mại, đàn hồi
beauticians (trained people whose job it is to improve the appearance of a customer's face, body, and hair, using creams, make-up, and other types of treatment, often in a beauty salon): nhân viên mỹ viện
at a snail's pace (extremely slowly): rất chậm, chậm như sên
Recent comments